Characters remaining: 500/500
Translation

cubage unit

Academic
Friendly

Từ "cubage unit" trong tiếng Anh một danh từ, dùng để chỉ đơn vị đo lường thể tích hoặc dung tích. Thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xây dựng, vận chuyển hàng hóa, khoa học để xác định không gian một vật thể chiếm giữ.

Định nghĩa:
  • Cubage unit: Đơn vị đo lường thể tích, như mét khối (m³), lít (L), gallon, hay bất kỳ đơn vị nào khác dùng để đo dung tích.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The cubage unit for this container is 50 liters." (Đơn vị đo thể tích cho thùng chứa này 50 lít.)
  2. Nâng cao:

    • "In order to calculate the shipping costs, we need to know the cubage unit of the cargo." (Để tính toán chi phí vận chuyển, chúng ta cần biết đơn vị đo thể tích của hàng hóa.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Thường không nhiều biến thể cho cụm từ này, nhưng bạn có thể thấy được sử dụng trong các cụm từ khác như "cubage calculation" (tính toán thể tích) hoặc "cubage measurement" (đo lường thể tích).
Từ đồng nghĩa:
  • Volume unit: đơn vị thể tích.
  • Capacity unit: đơn vị dung tích.
Từ gần giống:
  • Volume: thể tích, thường chỉ về không gian một vật thể chiếm giữ.
  • Capacity: dung tích, thường chỉ khả năng chứa đựng của một vật thể.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "cubage unit", bạn có thể gặp những cụm từ như: - "To fill to capacity": điền đầy đến dung tích tối đa. - "Take up space": chiếm không gian.

Lưu ý:

Khi sử dụng "cubage unit", hãy chắc chắn rằng bạn đang nói đến một đơn vị đo lường cụ thể phù hợp với ngữ cảnh, từ này thường chỉ được sử dụng trong các tình huống liên quan đến kỹ thuật hoặc khoa học.

Noun
  1. đơn vị đo lường thể tích hoặc dung tích

Comments and discussion on the word "cubage unit"